cầm cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cố+
- To mortgage
- cầm cố ruộng vườn
to mortgage field and garden
- cầm cố ruộng vườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cố"
Lượt xem: 513
Từ vừa tra